Xe xúc trượt Bobcat S590 là xe xúc lật bánh lốp của Mỹ, được nhập khẩu bởi Máy Xây Dựng Trường Thoa.
Tổng quan về xe xúc trượt Bobcat S590
Xe xúc trượt Bobcat S590: được trang bị động cơ Kubota V2607 (iT4) , 4 xi lanh, công suất đạt 49.2kw (66hp), gàu xúc từ 0.4 – 0.6 M3 phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau.
Về thiết kế: Bobcat S590 được thiết kế có tay trợ lực nâng giúp máy có thể nâng cao hơn với tải trọng định mức lớn hơn so với các máy cùng công suất tương đương. Cộng với khả năng quay tròn 360 độ tại chỗ. Bobcat S590 có thể làm việc trong nhà và ngoài trời hiệu quả, có sẵn ngàm nối phụ kiện & khớp thủy lực nên lắp được nhiều ứng dụng khác nhau.
Về động cơ: Máy được trang bị động cơ 4 xy lanh V2607 của hãng Kubota nổi tiếng, với công suất đạt 49.2 KW (66HP) tiết kiệm nhiên liệu & hiệu suất cao, bền bỉ với thời gian, đồng thời động cơ Kubota rất thích hợp với điều kiện thời tiết nhiệt đới nóng ẩm.
Hệ thống an toàn: Bobcat S590 được trang bị hệ thống an toàn BICS (Bobcat interlock control system), cabin lưới sắt chống lật an toàn cho lái xe, máy có thể trang bị thêm cabin kính điều hòa nhiệt độ cho người dùng.
Về ứng dụng: Tương tự như máy xúc lật S570, xe xúc lật Bobcat S590 được ứng dụng phổ biến trên thị trường cho các vị trí mà máy lớn không tiếp cần được như kho xưởng trong nhà, ngoài trời, khu vực sản xuất trong các nhà máy nhiệt điện, xi măng, sản xuất thức ăn chăn nuôi, trang trại gia súc, nhà thầu xây dựng, làm đường bê tông nhựa…
Xem thêm: Xe xúc lật Manitou 2700 V NXT2
Ưu điểm của xe xúc trượt Bobcat S590
- Thiết kế cabin rộng rãi, khả năng chống ồn, trang bị màn hình LCD tự chuẩn đoán lỗi, điều hòa , góc nhìn rộng
- Được trang bị động cơ Kubota V2607 (iT4) ,4 xi lanh, công suất đạt 49.2kw (66hp), gàu xúc từ 0.4 – 0.6 M3
- DI mạnh mẽ, hoạt động êm ái, giúp tiết kiệm nhiên liệu
- Tính linh hoạt cao, cơ động phù hợp để làm việc trong những không gian hẹp
- Đạt tiêu chuẩn khí thải an toàn Quốc tế
- Hoạt động bền bỉ, tuổi thọ cao
- Giá thành hợp lý nhất.
Thông số kỹ thuật chính của xe xúc trượt Bobcat S590
Thống số kỹ thuật chính
Giới hạn tải | Giới hạn tải |
1958 Kilôgam | 1958 Kilôgam |
Công suất động cơ | Công suất động cơ |
50,7 kW | 50,7 kW |
Trọng lượng vận hành | Trọng lượng vận hành |
Tải trọng & Công suất
Tải trọng (ISO 14397-1) | Tải trọng (ISO 14397-1) |
1958,00 Kilôgam | 1958,00 kg |
Công suất hoạt động định mức (ISO 14397-1) | Công suất hoạt động định mức (ISO 14397-1) |
979,00 Kilôgam | 979,00 Kilôgam |
Công suất máy bơm | Công suất máy bơm |
64,70 L / phút | 64,70 L / phút |
Công suất máy bơm (với tùy chọn lưu lượng cao) | Công suất máy bơm (với tùy chọn lưu lượng cao) |
Động cơ
Make / Model | Make / Model |
Bobcat 2.4L, 97/68 EC Giai đoạn V | Bobcat 2.4L, 97/68 EC Giai đoạn V |
Nhiên liệu | Nhiên liệu |
Dầu diesel | Dầu diesel |
Làm mát | Làm mát |
Chất lỏng | Chất lỏng |
Công suất 2600 vòng / phút: | Công suất 2600 vòng / phút: |
50,70 kW | 50,70 kW |
Kích thước
Chiều cao hoạt động | Chiều cao hoạt động |
3901,00 mm | 3901,00 mm |
Chiều cao với cabin điều hành | Chiều cao với cabin điều hành |
1972,00 mm | 1972,00 mm |
Góc xuất phát | Góc xuất phát |
24,20 ° | 24,20 ° |
Giải phóng mặt bằng | Giải phóng mặt bằng |
228,00 mm | 228,00 mm |
Chiều dài cơ sở | Chiều dài cơ sở |
1082,00 mm | 1082,00 mm |
Chiều dài không có tệp đính kèm | Chiều dài không có tệp đính kèm |
2657,00 mm | 2657,00 mm |
Chiều dài với gầu tiêu chuẩn | Chiều dài với gầu tiêu chuẩn |
3378,00 mm | 3378,00 mm |
Phục hồi tại vị trí mặt đất | Phục hồi tại vị trí mặt đất |
30,00 ° | 30,00 ° |
Chiều cao đổ với thùng tiêu chuẩn | Chiều cao đổ với thùng tiêu chuẩn |
2319,00 mm | 2319,00 mm |
Những chính cùng bảo hành của Máy Xây Dựng Trường Thoa
- Chế độ bảo hành: Bảo hành trên toàn quốc
- Chính sách đổi trả hàng: Đầy đủ giấy tờ xuất nhập khẩu, giấy tờ mua bán đối với những sản phẩm bị lỗi từ nhà sản xuất
- Chính sách giao hàng: Miễn phí giao trên toàn quốc.