BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA BÁN, THUÊ XE NÂNG HÀNG THÁNG 9/2023
Giá rẻ – Nhanh chóng – Thuận tiện – Chất lượng
Bảng giá cho thuê xe phụ thuộc vào khá nhiều yếu tố
Bảng giá cho thuê xe nâng của công ty Trường Thoa
– Số lượng xe cần thuê
– Thời gian ký hợp đồng cho thuê
– Vị trí cho thuê xe
– Các loại xe nâng được cho thuê: xe điện, xe dầu, xe gas, forklift, xe ngồi lái đứng lái, xe nâng reach truck, xe pallet truck…
– Xe nâng nâng tối đa được bao nhiêu tấn.
– Xe nâng chuyên dùng: là dòng xe nâng chuyên dùng có giấy kẹp vuông, hoặc kẹp tròn; xe nâng chuyên dùng ngành gỗ tròn, nông sản, xe nâng chuyên kho lạnh, xe nâng khung tầm cao.
Lợi ích khi thuê xe nâng so với mua xe nâng
- Chi phí đầu tư thấp
- Không phát sinh chi phí ngoài.
- Linh hoạt thời gian thuê tùy thuộc vào nhu cầu
- Linh hoạt lựa chọn mẫu xe nâng phù hợp
- Tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng và nhân công
- Thuê xe nâng giúp linh động trong xử lí công việc
- Thuê xe tiết kiệm chi phí mua xe mới
Bảng giá thuê xe nâng Baoli mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | Lưu ý |
KBE15 | 1.5T | V3000-V4000 | 10-15 triệu | |
KBE18 | 1.8T | V3000-V4000 | 10-15 triệu | |
KBE20 | 2T | V3000-V4000 | 12-16 triệu | |
KBE25 | 2.5T | V3000-V4000 | 13-18 triệu | |
KBE30 | 3T | V3000-V4000 | 20-23 triệu |
STT | Dòng xe nâng điện cũ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Xe nâng điện 1- 2.5 tấn | 170.000.000- 290.000.000 |
2 | Xe nâng điện 3 tấn | 235.000.000- 360.000.000 |
3 | Xe nâng điện 3– 3.5 tấn | 333.000.000– 350.000.000 |
4 | Xe nâng điện 4 tấn | Từ 380.000.000 |
Bảng giá cho thuê xe nâng điện giá rẻ Mitsubishi theo tháng mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá tham khảo | Giá thực tế |
FB20 | Xe nâng điện mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 14-18 triệu | Liên hệ: 0972.983.383 |
FB25 | Xe nâng điện mitsubishi | 2.5T | V3000-V4000 | 14-18 triệu | Liên hệ: 0972.983.383 |
FB15 | Xe nâng điện mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 14-18 triệu | Liên hệ: 08.999.389.88 |
FB10 | Xe nâng điện mitsubishi | 1T | V3000-V4000 | 9-15 triệu | Liên hệ: 08.999.389.88 |
FD20 | Xe nâng dầu mitsubishi | 2T | V3000-V4000 | 10-16 triệu | Liên hệ: 0972.983.383 |
STT | Dòng xe nâng dầu cũ | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Xe nâng dầu 2– 2.5 tấn | ~230.000.000 |
2 | Xe nâng dầu 3 tấn | ~270.000.000 |
3 | Xe nâng dầu 4– 5 tấn | ~410.000.000 |
4 | Xe nâng dầu 7– 8 tấn | ~600.000.000- 920.000.000 |
5 | Xe nâng dầu 10 tấn | ~1 tỷ |
6 | Xe nâng dầu 12 tấn | ~ 2 tỷ |
7 | Xe nâng dầu 15 tấn | ~ 2 tỷ 3 |
8 | Xe nâng dầu 18 tấn | ~ 2 tỷ 6 |
Bảng giá cho thuê xe nâng tham khảo Mitsubishi đã qua sử dụng
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | Ghi chú |
FB18 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.8T | V3000-V4000 | 14-17 triệu | |
FB15 | Xe nâng điện cũ Mitsubishi | 1.5T | V3000-V4000 | 9-14 triệu | |
FD18 | Xe nâng dầu cũ Mitsubishi | 1.5 T | V3000-V4000 | 10-15 triệu |
Bảng giá cho thuê xe nâng Hangcha chất lượng theo tháng mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | |
CPD16 | 16T | V3000-V4000 | 12-17 triệu | |
J SERIES 1.5 | 1.5T | V3000-V4000 | 13-18 triệu | |
CQD15 | 1.5T | V3000-V6000 | 15-19 triệu | |
CQD12 | 1.2T | V3000-V6000 | 14-18 triệu | |
CQD20H | 2T | V3000-V6000 | 13-19 triệu |
Bảng giá cho thuê xe nâng dầu theo tháng uy tín mới 100%
Loại xe | Tải trọng | Khung nâng | Xuất xứ | Giá tham khảo | Giá thực tế |
Xe nâng dầu Quanchai | 2.5 tấn | 3m | Trung Quốc | 9-12 triệu | Liên hệ: 0972.983.383 |
Xe nâng dầu Mitsubishi | 2.5 tấn | 3m | Nhật Bản | 11-15 triệu | Liên hệ: 0972.983.383 |
Xe nâng dầu Quancha | 3 tấn | 3m | Trung Quốc | 10-16 triệu | Liên hệ: 08.999.389.88 |
Xe nâng dầu Quancha | 3.5 tấn | 3m | Trung Quốc | 9-14 triệu | Liên hệ: 08.999.389.88 |
Xe nâng dầu Mitsubishi | 3.5 tấn | 3m | Nhật Bản | 14-19 triệu | Liên hệ: 08.999.389.88 |
Cho thuê xe nâng điện Reach Truck
Xe nâng Reach Truck sẽ có rất nhiều cấu hình vì vậy mức giá thuê xe nâng này cũng thay đổi rất nhiều về tải trọng cũng như cấu hình.
Dưới đây là giá cho thuê tham khảo:
Xe nâng Reach Truck 1.5 tấn pin axit chì khung cao 5m
Giá chỉ từ 16.000.000 / tháng |
Xe nâng Reach Truck 1.8 tấn pin Lithium khung cao 5m
Giá chỉ từ 18.000.000 / tháng |
Bảng giá cho thuê xe nâng tham khảo Komatsu mới 100%
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | Lưu ý |
FD15 | 1.5T | V3000 | 12-16 triệu | |
FD20 | 2T | V3000 | 11-14 triệu | |
FD25-11 | 2.5T | V3000 | 12-17 triệu | |
FD25-17 | 2.5T | V4000 | 14-18 triệu |
Bảng giá cho thuê xe nâng chất lượng Komatsu đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | Lưu ý |
FB20EXG-11 | 2T | V3000 | 9-14 triệu | |
FB20A-12 | 2T | V3000 | 11-17 triệu | |
FB25EX-11 | 2.5T | V4000 | 11-15 triệu | |
FB25-12 | 2.5T | V3300 | 10-16 triệu | |
FB30-11 | 3T | V3000 | 12-16 triệu |
Bảng giá cho thuê xe nâng hàng Toyota mới 100%
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại Khung | Giá thuê tham khảo chưa VAT
Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options |
8FD15 | Dầu sx Nhật | 1.5T | V3000-FSV6000 | 10-15 triệu |
8FD20 | Dầu sx Nhật | 2.0T | V3000-FSV6000 | 11-15 triệu |
8FD25 | Dầu sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 12-15 triệu |
8FD30 | Dầu sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 12-16 triệu |
8FDJ35 | Dầu sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 13-17 triệu |
Bảng giá cho thuê xe nâng hàng Toyota đã qua sử dụng
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | Lưu ý |
62-8FD25 | 2.5t | V3000-V4000 | 9-15 triệu | Động cơ 1DZ II |
02-8FD30 | 3.0T | V3000-V4000 | 11-17 triệu | Động cơ 1ZS |
7FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 9-14 triệu | Pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
8FBR15 | 1.5T | V3000-V4000 | 10-14 triệu | Pin cũ hoặc pin mới, khung thường hoặc khung 3 tầng |
Liên hệ nếu quý khách sử dụng Dịch vụ cho thuê xe nâng hàng t9/2023
Phone: 0972.983.383 – 08.999.389.88
Website: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG THOA
Gmail: tnhhtruongthoa@gmail.com
Zalo:0972983383